Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1937 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Tân Mão
|
02
28/7
Nhâm Thìn
|
03
29/7
Quí Tỵ
|
04
30/7
Giáp Ngọ
|
05
1/8
Ất Mùi
|
||
06
2/8
Bính Thân
|
07
3/8
Đinh Dậu
|
08
4/8
Mậu Tuất
|
09
5/8
Kỷ Hợi
|
10
6/8
Canh Tý
|
11
7/8
Tân Sửu
|
12
8/8
Nhâm Dần
|
13
9/8
Quí Mão
|
14
10/8
Giáp Thìn
|
15
11/8
Ất Tỵ
|
16
12/8
Bính Ngọ
|
17
13/8
Đinh Mùi
|
18
14/8
Mậu Thân
|
19
15/8
Kỷ Dậu
|
20
16/8
Canh Tuất
|
21
17/8
Tân Hợi
|
22
18/8
Nhâm Tý
|
23
19/8
Quí Sửu
|
24
20/8
Giáp Dần
|
25
21/8
Ất Mão
|
26
22/8
Bính Thìn
|
27
23/8
Đinh Tỵ
|
28
24/8
Mậu Ngọ
|
29
25/8
Kỷ Mùi
|
30
26/8
Canh Thân
|
|||
- Lịch vạn niên 1927
- Lịch vạn niên 1928
- Lịch vạn niên 1929
- Lịch vạn niên 1930
- Lịch vạn niên 1931
- Lịch vạn niên 1932
- Lịch vạn niên 1933
- Lịch vạn niên 1934
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947