February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2219 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Đinh Dậu
|
02
17/12
Mậu Tuất
|
03
18/12
Kỷ Hợi
|
04
19/12
Canh Tý
|
05
20/12
Tân Sửu
|
06
21/12
Nhâm Dần
|
07
22/12
Quí Mão
|
08
23/12
Giáp Thìn
|
09
24/12
Ất Tỵ
|
10
25/12
Bính Ngọ
|
11
26/12
Đinh Mùi
|
12
27/12
Mậu Thân
|
13
28/12
Kỷ Dậu
|
14
29/12
Canh Tuất
|
15
30/12
Tân Hợi
|
16
1/1
Nhâm Tý
|
17
2/1
Quí Sửu
|
18
3/1
Giáp Dần
|
19
4/1
Ất Mão
|
20
5/1
Bính Thìn
|
21
6/1
Đinh Tỵ
|
22
7/1
Mậu Ngọ
|
23
8/1
Kỷ Mùi
|
24
9/1
Canh Thân
|
25
10/1
Tân Dậu
|
26
11/1
Nhâm Tuất
|
27
12/1
Quí Hợi
|
28
13/1
Giáp Tý
|
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229