February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2220 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Nhâm Dần
|
02
28/12
Quí Mão
|
03
29/12
Giáp Thìn
|
04
30/12
Ất Tỵ
|
05
1/1
Bính Ngọ
|
06
2/1
Đinh Mùi
|
|
07
3/1
Mậu Thân
|
08
4/1
Kỷ Dậu
|
09
5/1
Canh Tuất
|
10
6/1
Tân Hợi
|
11
7/1
Nhâm Tý
|
12
8/1
Quí Sửu
|
13
9/1
Giáp Dần
|
14
10/1
Ất Mão
|
15
11/1
Bính Thìn
|
16
12/1
Đinh Tỵ
|
17
13/1
Mậu Ngọ
|
18
14/1
Kỷ Mùi
|
19
15/1
Canh Thân
|
20
16/1
Tân Dậu
|
21
17/1
Nhâm Tuất
|
22
18/1
Quí Hợi
|
23
19/1
Giáp Tý
|
24
20/1
Ất Sửu
|
25
21/1
Bính Dần
|
26
22/1
Đinh Mão
|
27
23/1
Mậu Thìn
|
28
24/1
Kỷ Tỵ
|
29
25/1
Canh Ngọ
|
|||||
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230