February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2283 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Quí Dậu
|
02
5/1
Giáp Tuất
|
03
6/1
Ất Hợi
|
04
7/1
Bính Tý
|
|||
05
8/1
Đinh Sửu
|
06
9/1
Mậu Dần
|
07
10/1
Kỷ Mão
|
08
11/1
Canh Thìn
|
09
12/1
Tân Tỵ
|
10
13/1
Nhâm Ngọ
|
11
14/1
Quí Mùi
|
12
15/1
Giáp Thân
|
13
16/1
Ất Dậu
|
14
17/1
Bính Tuất
|
15
18/1
Đinh Hợi
|
16
19/1
Mậu Tý
|
17
20/1
Kỷ Sửu
|
18
21/1
Canh Dần
|
19
22/1
Tân Mão
|
20
23/1
Nhâm Thìn
|
21
24/1
Quí Tỵ
|
22
25/1
Giáp Ngọ
|
23
26/1
Ất Mùi
|
24
27/1
Bính Thân
|
25
28/1
Đinh Dậu
|
26
29/1
Mậu Tuất
|
27
30/1
Kỷ Hợi
|
28
1/2
Canh Tý
|
||||
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293