February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2112 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Bính Tý
|
02
5/1
Đinh Sửu
|
03
6/1
Mậu Dần
|
04
7/1
Kỷ Mão
|
05
8/1
Canh Thìn
|
06
9/1
Tân Tỵ
|
07
10/1
Nhâm Ngọ
|
08
11/1
Quí Mùi
|
09
12/1
Giáp Thân
|
10
13/1
Ất Dậu
|
11
14/1
Bính Tuất
|
12
15/1
Đinh Hợi
|
13
16/1
Mậu Tý
|
14
17/1
Kỷ Sửu
|
15
18/1
Canh Dần
|
16
19/1
Tân Mão
|
17
20/1
Nhâm Thìn
|
18
21/1
Quí Tỵ
|
19
22/1
Giáp Ngọ
|
20
23/1
Ất Mùi
|
21
24/1
Bính Thân
|
22
25/1
Đinh Dậu
|
23
26/1
Mậu Tuất
|
24
27/1
Kỷ Hợi
|
25
28/1
Canh Tý
|
26
29/1
Tân Sửu
|
27
1/2
Nhâm Dần
|
28
2/2
Quí Mão
|
29
3/2
Giáp Thìn
|
||||||
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122