Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1853 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Tân Mùi
|
02
29/7
Nhâm Thân
|
03
1/8
Quí Dậu
|
04
2/8
Giáp Tuất
|
|||
05
3/8
Ất Hợi
|
06
4/8
Bính Tý
|
07
5/8
Đinh Sửu
|
08
6/8
Mậu Dần
|
09
7/8
Kỷ Mão
|
10
8/8
Canh Thìn
|
11
9/8
Tân Tỵ
|
12
10/8
Nhâm Ngọ
|
13
11/8
Quí Mùi
|
14
12/8
Giáp Thân
|
15
13/8
Ất Dậu
|
16
14/8
Bính Tuất
|
17
15/8
Đinh Hợi
|
18
16/8
Mậu Tý
|
19
17/8
Kỷ Sửu
|
20
18/8
Canh Dần
|
21
19/8
Tân Mão
|
22
20/8
Nhâm Thìn
|
23
21/8
Quí Tỵ
|
24
22/8
Giáp Ngọ
|
25
23/8
Ất Mùi
|
26
24/8
Bính Thân
|
27
25/8
Đinh Dậu
|
28
26/8
Mậu Tuất
|
29
27/8
Kỷ Hợi
|
30
28/8
Canh Tý
|
||
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863