Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1852 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/7
Bính Dần
|
02
19/7
Đinh Mão
|
03
20/7
Mậu Thìn
|
04
21/7
Kỷ Tỵ
|
05
22/7
Canh Ngọ
|
||
06
23/7
Tân Mùi
|
07
24/7
Nhâm Thân
|
08
25/7
Quí Dậu
|
09
26/7
Giáp Tuất
|
10
27/7
Ất Hợi
|
11
28/7
Bính Tý
|
12
29/7
Đinh Sửu
|
13
30/7
Mậu Dần
|
14
1/8
Kỷ Mão
|
15
2/8
Canh Thìn
|
16
3/8
Tân Tỵ
|
17
4/8
Nhâm Ngọ
|
18
5/8
Quí Mùi
|
19
6/8
Giáp Thân
|
20
7/8
Ất Dậu
|
21
8/8
Bính Tuất
|
22
9/8
Đinh Hợi
|
23
10/8
Mậu Tý
|
24
11/8
Kỷ Sửu
|
25
12/8
Canh Dần
|
26
13/8
Tân Mão
|
27
14/8
Nhâm Thìn
|
28
15/8
Quí Tỵ
|
29
16/8
Giáp Ngọ
|
30
17/8
Ất Mùi
|
|||
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862