Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1850 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Ất Mão
|
||||||
02
26/7
Bính Thìn
|
03
27/7
Đinh Tỵ
|
04
28/7
Mậu Ngọ
|
05
29/7
Kỷ Mùi
|
06
1/8
Canh Thân
|
07
2/8
Tân Dậu
|
08
3/8
Nhâm Tuất
|
09
4/8
Quí Hợi
|
10
5/8
Giáp Tý
|
11
6/8
Ất Sửu
|
12
7/8
Bính Dần
|
13
8/8
Đinh Mão
|
14
9/8
Mậu Thìn
|
15
10/8
Kỷ Tỵ
|
16
11/8
Canh Ngọ
|
17
12/8
Tân Mùi
|
18
13/8
Nhâm Thân
|
19
14/8
Quí Dậu
|
20
15/8
Giáp Tuất
|
21
16/8
Ất Hợi
|
22
17/8
Bính Tý
|
23
18/8
Đinh Sửu
|
24
19/8
Mậu Dần
|
25
20/8
Kỷ Mão
|
26
21/8
Canh Thìn
|
27
22/8
Tân Tỵ
|
28
23/8
Nhâm Ngọ
|
29
24/8
Quí Mùi
|
30
25/8
Giáp Thân
|
||||||
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860