February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2282 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/12
Mậu Thìn
|
02
24/12
Kỷ Tỵ
|
03
25/12
Canh Ngọ
|
04
26/12
Tân Mùi
|
05
27/12
Nhâm Thân
|
||
06
28/12
Quí Dậu
|
07
29/12
Giáp Tuất
|
08
30/12
Ất Hợi
|
09
1/1
Bính Tý
|
10
2/1
Đinh Sửu
|
11
3/1
Mậu Dần
|
12
4/1
Kỷ Mão
|
13
5/1
Canh Thìn
|
14
6/1
Tân Tỵ
|
15
7/1
Nhâm Ngọ
|
16
8/1
Quí Mùi
|
17
9/1
Giáp Thân
|
18
10/1
Ất Dậu
|
19
11/1
Bính Tuất
|
20
12/1
Đinh Hợi
|
21
13/1
Mậu Tý
|
22
14/1
Kỷ Sửu
|
23
15/1
Canh Dần
|
24
16/1
Tân Mão
|
25
17/1
Nhâm Thìn
|
26
18/1
Quí Tỵ
|
27
19/1
Giáp Ngọ
|
28
20/1
Ất Mùi
|
|||||
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292