February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2110 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/12
Bính Dần
|
02
14/12
Đinh Mão
|
|||||
03
15/12
Mậu Thìn
|
04
16/12
Kỷ Tỵ
|
05
17/12
Canh Ngọ
|
06
18/12
Tân Mùi
|
07
19/12
Nhâm Thân
|
08
20/12
Quí Dậu
|
09
21/12
Giáp Tuất
|
10
22/12
Ất Hợi
|
11
23/12
Bính Tý
|
12
24/12
Đinh Sửu
|
13
25/12
Mậu Dần
|
14
26/12
Kỷ Mão
|
15
27/12
Canh Thìn
|
16
28/12
Tân Tỵ
|
17
29/12
Nhâm Ngọ
|
18
30/12
Quí Mùi
|
19
1/1
Giáp Thân
|
20
2/1
Ất Dậu
|
21
3/1
Bính Tuất
|
22
4/1
Đinh Hợi
|
23
5/1
Mậu Tý
|
24
6/1
Kỷ Sửu
|
25
7/1
Canh Dần
|
26
8/1
Tân Mão
|
27
9/1
Nhâm Thìn
|
28
10/1
Quí Tỵ
|
||
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120