Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2202 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Canh Tý
|
02
15/7
Tân Sửu
|
03
16/7
Nhâm Dần
|
04
17/7
Quí Mão
|
05
18/7
Giáp Thìn
|
||
06
19/7
Ất Tỵ
|
07
20/7
Bính Ngọ
|
08
21/7
Đinh Mùi
|
09
22/7
Mậu Thân
|
10
23/7
Kỷ Dậu
|
11
24/7
Canh Tuất
|
12
25/7
Tân Hợi
|
13
26/7
Nhâm Tý
|
14
27/7
Quí Sửu
|
15
28/7
Giáp Dần
|
16
29/7
Ất Mão
|
17
1/8
Bính Thìn
|
18
2/8
Đinh Tỵ
|
19
3/8
Mậu Ngọ
|
20
4/8
Kỷ Mùi
|
21
5/8
Canh Thân
|
22
6/8
Tân Dậu
|
23
7/8
Nhâm Tuất
|
24
8/8
Quí Hợi
|
25
9/8
Giáp Tý
|
26
10/8
Ất Sửu
|
27
11/8
Bính Dần
|
28
12/8
Đinh Mão
|
29
13/8
Mậu Thìn
|
30
14/8
Kỷ Tỵ
|
|||
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212