Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2201 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Ất Mùi
|
02
5/8
Bính Thân
|
03
6/8
Đinh Dậu
|
04
7/8
Mậu Tuất
|
05
8/8
Kỷ Hợi
|
06
9/8
Canh Tý
|
|
07
10/8
Tân Sửu
|
08
11/8
Nhâm Dần
|
09
12/8
Quí Mão
|
10
13/8
Giáp Thìn
|
11
14/8
Ất Tỵ
|
12
15/8
Bính Ngọ
|
13
16/8
Đinh Mùi
|
14
17/8
Mậu Thân
|
15
18/8
Kỷ Dậu
|
16
19/8
Canh Tuất
|
17
20/8
Tân Hợi
|
18
21/8
Nhâm Tý
|
19
22/8
Quí Sửu
|
20
23/8
Giáp Dần
|
21
24/8
Ất Mão
|
22
25/8
Bính Thìn
|
23
26/8
Đinh Tỵ
|
24
27/8
Mậu Ngọ
|
25
28/8
Kỷ Mùi
|
26
29/8
Canh Thân
|
27
30/8
Tân Dậu
|
28
1/9
Nhâm Tuất
|
29
2/9
Quí Hợi
|
30
3/9
Giáp Tý
|
||||
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211