Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2199 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Ất Dậu
|
||||||
02
12/7
Bính Tuất
|
03
13/7
Đinh Hợi
|
04
14/7
Mậu Tý
|
05
15/7
Kỷ Sửu
|
06
16/7
Canh Dần
|
07
17/7
Tân Mão
|
08
18/7
Nhâm Thìn
|
09
19/7
Quí Tỵ
|
10
20/7
Giáp Ngọ
|
11
21/7
Ất Mùi
|
12
22/7
Bính Thân
|
13
23/7
Đinh Dậu
|
14
24/7
Mậu Tuất
|
15
25/7
Kỷ Hợi
|
16
26/7
Canh Tý
|
17
27/7
Tân Sửu
|
18
28/7
Nhâm Dần
|
19
29/7
Quí Mão
|
20
1/8
Giáp Thìn
|
21
2/8
Ất Tỵ
|
22
3/8
Bính Ngọ
|
23
4/8
Đinh Mùi
|
24
5/8
Mậu Thân
|
25
6/8
Kỷ Dậu
|
26
7/8
Canh Tuất
|
27
8/8
Tân Hợi
|
28
9/8
Nhâm Tý
|
29
10/8
Quí Sửu
|
30
11/8
Giáp Dần
|
||||||
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209