Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2200 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Canh Dần
|
02
23/7
Tân Mão
|
03
24/7
Nhâm Thìn
|
04
25/7
Quí Tỵ
|
05
26/7
Giáp Ngọ
|
06
27/7
Ất Mùi
|
07
28/7
Bính Thân
|
08
29/7
Đinh Dậu
|
09
1/8
Mậu Tuất
|
10
2/8
Kỷ Hợi
|
11
3/8
Canh Tý
|
12
4/8
Tân Sửu
|
13
5/8
Nhâm Dần
|
14
6/8
Quí Mão
|
15
7/8
Giáp Thìn
|
16
8/8
Ất Tỵ
|
17
9/8
Bính Ngọ
|
18
10/8
Đinh Mùi
|
19
11/8
Mậu Thân
|
20
12/8
Kỷ Dậu
|
21
13/8
Canh Tuất
|
22
14/8
Tân Hợi
|
23
15/8
Nhâm Tý
|
24
16/8
Quí Sửu
|
25
17/8
Giáp Dần
|
26
18/8
Ất Mão
|
27
19/8
Bính Thìn
|
28
20/8
Đinh Tỵ
|
29
21/8
Mậu Ngọ
|
30
22/8
Kỷ Mùi
|
|||||
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210