Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1901 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Nhâm Ngọ
|
||||||
02
20/7
Quí Mùi
|
03
21/7
Giáp Thân
|
04
22/7
Ất Dậu
|
05
23/7
Bính Tuất
|
06
24/7
Đinh Hợi
|
07
25/7
Mậu Tý
|
08
26/7
Kỷ Sửu
|
09
27/7
Canh Dần
|
10
28/7
Tân Mão
|
11
29/7
Nhâm Thìn
|
12
30/7
Quí Tỵ
|
13
1/8
Giáp Ngọ
|
14
2/8
Ất Mùi
|
15
3/8
Bính Thân
|
16
4/8
Đinh Dậu
|
17
5/8
Mậu Tuất
|
18
6/8
Kỷ Hợi
|
19
7/8
Canh Tý
|
20
8/8
Tân Sửu
|
21
9/8
Nhâm Dần
|
22
10/8
Quí Mão
|
23
11/8
Giáp Thìn
|
24
12/8
Ất Tỵ
|
25
13/8
Bính Ngọ
|
26
14/8
Đinh Mùi
|
27
15/8
Mậu Thân
|
28
16/8
Kỷ Dậu
|
29
17/8
Canh Tuất
|
30
18/8
Tân Hợi
|
||||||
- Lịch vạn niên 1891
- Lịch vạn niên 1892
- Lịch vạn niên 1893
- Lịch vạn niên 1894
- Lịch vạn niên 1895
- Lịch vạn niên 1896
- Lịch vạn niên 1897
- Lịch vạn niên 1898
- Lịch vạn niên 1899
- Lịch vạn niên 1900
- Lịch vạn niên 1901
- Lịch vạn niên 1902
- Lịch vạn niên 1903
- Lịch vạn niên 1904
- Lịch vạn niên 1905
- Lịch vạn niên 1906
- Lịch vạn niên 1907
- Lịch vạn niên 1908
- Lịch vạn niên 1909
- Lịch vạn niên 1910
- Lịch vạn niên 1911