February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2081 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/12
Ất Mùi
|
02
24/12
Bính Thân
|
|||||
03
25/12
Đinh Dậu
|
04
26/12
Mậu Tuất
|
05
27/12
Kỷ Hợi
|
06
28/12
Canh Tý
|
07
29/12
Tân Sửu
|
08
30/12
Nhâm Dần
|
09
1/1
Quí Mão
|
10
2/1
Giáp Thìn
|
11
3/1
Ất Tỵ
|
12
4/1
Bính Ngọ
|
13
5/1
Đinh Mùi
|
14
6/1
Mậu Thân
|
15
7/1
Kỷ Dậu
|
16
8/1
Canh Tuất
|
17
9/1
Tân Hợi
|
18
10/1
Nhâm Tý
|
19
11/1
Quí Sửu
|
20
12/1
Giáp Dần
|
21
13/1
Ất Mão
|
22
14/1
Bính Thìn
|
23
15/1
Đinh Tỵ
|
24
16/1
Mậu Ngọ
|
25
17/1
Kỷ Mùi
|
26
18/1
Canh Thân
|
27
19/1
Tân Dậu
|
28
20/1
Nhâm Tuất
|
||
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091