February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2082 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Canh Tý
|
||||||
02
5/1
Tân Sửu
|
03
6/1
Nhâm Dần
|
04
7/1
Quí Mão
|
05
8/1
Giáp Thìn
|
06
9/1
Ất Tỵ
|
07
10/1
Bính Ngọ
|
08
11/1
Đinh Mùi
|
09
12/1
Mậu Thân
|
10
13/1
Kỷ Dậu
|
11
14/1
Canh Tuất
|
12
15/1
Tân Hợi
|
13
16/1
Nhâm Tý
|
14
17/1
Quí Sửu
|
15
18/1
Giáp Dần
|
16
19/1
Ất Mão
|
17
20/1
Bính Thìn
|
18
21/1
Đinh Tỵ
|
19
22/1
Mậu Ngọ
|
20
23/1
Kỷ Mùi
|
21
24/1
Canh Thân
|
22
25/1
Tân Dậu
|
23
26/1
Nhâm Tuất
|
24
27/1
Quí Hợi
|
25
28/1
Giáp Tý
|
26
29/1
Ất Sửu
|
27
1/2
Bính Dần
|
28
2/2
Đinh Mão
|
|
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092