Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2208 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Nhâm Thân
|
02
22/7
Quí Dậu
|
03
23/7
Giáp Tuất
|
04
24/7
Ất Hợi
|
|||
05
25/7
Bính Tý
|
06
26/7
Đinh Sửu
|
07
27/7
Mậu Dần
|
08
28/7
Kỷ Mão
|
09
29/7
Canh Thìn
|
10
30/7
Tân Tỵ
|
11
1/8
Nhâm Ngọ
|
12
2/8
Quí Mùi
|
13
3/8
Giáp Thân
|
14
4/8
Ất Dậu
|
15
5/8
Bính Tuất
|
16
6/8
Đinh Hợi
|
17
7/8
Mậu Tý
|
18
8/8
Kỷ Sửu
|
19
9/8
Canh Dần
|
20
10/8
Tân Mão
|
21
11/8
Nhâm Thìn
|
22
12/8
Quí Tỵ
|
23
13/8
Giáp Ngọ
|
24
14/8
Ất Mùi
|
25
15/8
Bính Thân
|
26
16/8
Đinh Dậu
|
27
17/8
Mậu Tuất
|
28
18/8
Kỷ Hợi
|
29
19/8
Canh Tý
|
30
20/8
Tân Sửu
|
||
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218