Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2207 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/7
Bính Dần
|
02
10/7
Đinh Mão
|
03
11/7
Mậu Thìn
|
04
12/7
Kỷ Tỵ
|
05
13/7
Canh Ngọ
|
06
14/7
Tân Mùi
|
|
07
15/7
Nhâm Thân
|
08
16/7
Quí Dậu
|
09
17/7
Giáp Tuất
|
10
18/7
Ất Hợi
|
11
19/7
Bính Tý
|
12
20/7
Đinh Sửu
|
13
21/7
Mậu Dần
|
14
22/7
Kỷ Mão
|
15
23/7
Canh Thìn
|
16
24/7
Tân Tỵ
|
17
25/7
Nhâm Ngọ
|
18
26/7
Quí Mùi
|
19
27/7
Giáp Thân
|
20
28/7
Ất Dậu
|
21
29/7
Bính Tuất
|
22
30/7
Đinh Hợi
|
23
1/8
Mậu Tý
|
24
2/8
Kỷ Sửu
|
25
3/8
Canh Dần
|
26
4/8
Tân Mão
|
27
5/8
Nhâm Thìn
|
28
6/8
Quí Tỵ
|
29
7/8
Giáp Ngọ
|
30
8/8
Ất Mùi
|
||||
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217