Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1880 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Quí Tỵ
|
02
28/7
Giáp Ngọ
|
03
29/7
Ất Mùi
|
04
1/8
Bính Thân
|
05
2/8
Đinh Dậu
|
||
06
3/8
Mậu Tuất
|
07
4/8
Kỷ Hợi
|
08
5/8
Canh Tý
|
09
6/8
Tân Sửu
|
10
7/8
Nhâm Dần
|
11
8/8
Quí Mão
|
12
9/8
Giáp Thìn
|
13
10/8
Ất Tỵ
|
14
11/8
Bính Ngọ
|
15
12/8
Đinh Mùi
|
16
13/8
Mậu Thân
|
17
14/8
Kỷ Dậu
|
18
15/8
Canh Tuất
|
19
16/8
Tân Hợi
|
20
17/8
Nhâm Tý
|
21
18/8
Quí Sửu
|
22
19/8
Giáp Dần
|
23
20/8
Ất Mão
|
24
21/8
Bính Thìn
|
25
22/8
Đinh Tỵ
|
26
23/8
Mậu Ngọ
|
27
24/8
Kỷ Mùi
|
28
25/8
Canh Thân
|
29
26/8
Tân Dậu
|
30
27/8
Nhâm Tuất
|
|||
- Lịch vạn niên 1870
- Lịch vạn niên 1871
- Lịch vạn niên 1872
- Lịch vạn niên 1873
- Lịch vạn niên 1874
- Lịch vạn niên 1875
- Lịch vạn niên 1876
- Lịch vạn niên 1877
- Lịch vạn niên 1878
- Lịch vạn niên 1879
- Lịch vạn niên 1880
- Lịch vạn niên 1881
- Lịch vạn niên 1882
- Lịch vạn niên 1883
- Lịch vạn niên 1884
- Lịch vạn niên 1885
- Lịch vạn niên 1886
- Lịch vạn niên 1887
- Lịch vạn niên 1888
- Lịch vạn niên 1889
- Lịch vạn niên 1890