February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2073 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Quí Sửu
|
02
26/12
Giáp Dần
|
03
27/12
Ất Mão
|
04
28/12
Bính Thìn
|
05
29/12
Đinh Tỵ
|
||
06
30/12
Mậu Ngọ
|
07
1/1
Kỷ Mùi
|
08
2/1
Canh Thân
|
09
3/1
Tân Dậu
|
10
4/1
Nhâm Tuất
|
11
5/1
Quí Hợi
|
12
6/1
Giáp Tý
|
13
7/1
Ất Sửu
|
14
8/1
Bính Dần
|
15
9/1
Đinh Mão
|
16
10/1
Mậu Thìn
|
17
11/1
Kỷ Tỵ
|
18
12/1
Canh Ngọ
|
19
13/1
Tân Mùi
|
20
14/1
Nhâm Thân
|
21
15/1
Quí Dậu
|
22
16/1
Giáp Tuất
|
23
17/1
Ất Hợi
|
24
18/1
Bính Tý
|
25
19/1
Đinh Sửu
|
26
20/1
Mậu Dần
|
27
21/1
Kỷ Mão
|
28
22/1
Canh Thìn
|
|||||
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083