February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2072 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/12
Đinh Mùi
|
02
14/12
Mậu Thân
|
03
15/12
Kỷ Dậu
|
04
16/12
Canh Tuất
|
05
17/12
Tân Hợi
|
06
18/12
Nhâm Tý
|
07
19/12
Quí Sửu
|
08
20/12
Giáp Dần
|
09
21/12
Ất Mão
|
10
22/12
Bính Thìn
|
11
23/12
Đinh Tỵ
|
12
24/12
Mậu Ngọ
|
13
25/12
Kỷ Mùi
|
14
26/12
Canh Thân
|
15
27/12
Tân Dậu
|
16
28/12
Nhâm Tuất
|
17
29/12
Quí Hợi
|
18
30/12
Giáp Tý
|
19
1/1
Ất Sửu
|
20
2/1
Bính Dần
|
21
3/1
Đinh Mão
|
22
4/1
Mậu Thìn
|
23
5/1
Kỷ Tỵ
|
24
6/1
Canh Ngọ
|
25
7/1
Tân Mùi
|
26
8/1
Nhâm Thân
|
27
9/1
Quí Dậu
|
28
10/1
Giáp Tuất
|
29
11/1
Ất Hợi
|
||||||
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082