February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1937 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Kỷ Mùi
|
02
22/12
Canh Thân
|
03
23/12
Tân Dậu
|
04
24/12
Nhâm Tuất
|
05
25/12
Quí Hợi
|
06
26/12
Giáp Tý
|
07
27/12
Ất Sửu
|
08
28/12
Bính Dần
|
09
29/12
Đinh Mão
|
10
30/12
Mậu Thìn
|
11
1/1
Kỷ Tỵ
|
12
2/1
Canh Ngọ
|
13
3/1
Tân Mùi
|
14
4/1
Nhâm Thân
|
15
5/1
Quí Dậu
|
16
6/1
Giáp Tuất
|
17
7/1
Ất Hợi
|
18
8/1
Bính Tý
|
19
9/1
Đinh Sửu
|
20
10/1
Mậu Dần
|
21
11/1
Kỷ Mão
|
22
12/1
Canh Thìn
|
23
13/1
Tân Tỵ
|
24
14/1
Nhâm Ngọ
|
25
15/1
Quí Mùi
|
26
16/1
Giáp Thân
|
27
17/1
Ất Dậu
|
28
18/1
Bính Tuất
|
- Lịch vạn niên 1927
- Lịch vạn niên 1928
- Lịch vạn niên 1929
- Lịch vạn niên 1930
- Lịch vạn niên 1931
- Lịch vạn niên 1932
- Lịch vạn niên 1933
- Lịch vạn niên 1934
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947