Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2157 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Ất Tỵ
|
02
29/7
Bính Ngọ
|
03
30/7
Đinh Mùi
|
04
1/8
Mậu Thân
|
|||
05
2/8
Kỷ Dậu
|
06
3/8
Canh Tuất
|
07
4/8
Tân Hợi
|
08
5/8
Nhâm Tý
|
09
6/8
Quí Sửu
|
10
7/8
Giáp Dần
|
11
8/8
Ất Mão
|
12
9/8
Bính Thìn
|
13
10/8
Đinh Tỵ
|
14
11/8
Mậu Ngọ
|
15
12/8
Kỷ Mùi
|
16
13/8
Canh Thân
|
17
14/8
Tân Dậu
|
18
15/8
Nhâm Tuất
|
19
16/8
Quí Hợi
|
20
17/8
Giáp Tý
|
21
18/8
Ất Sửu
|
22
19/8
Bính Dần
|
23
20/8
Đinh Mão
|
24
21/8
Mậu Thìn
|
25
22/8
Kỷ Tỵ
|
26
23/8
Canh Ngọ
|
27
24/8
Tân Mùi
|
28
25/8
Nhâm Thân
|
29
26/8
Quí Dậu
|
30
27/8
Giáp Tuất
|
||
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167