February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2251 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Ất Dậu
|
02
11/1
Bính Tuất
|
|||||
03
12/1
Đinh Hợi
|
04
13/1
Mậu Tý
|
05
14/1
Kỷ Sửu
|
06
15/1
Canh Dần
|
07
16/1
Tân Mão
|
08
17/1
Nhâm Thìn
|
09
18/1
Quí Tỵ
|
10
19/1
Giáp Ngọ
|
11
20/1
Ất Mùi
|
12
21/1
Bính Thân
|
13
22/1
Đinh Dậu
|
14
23/1
Mậu Tuất
|
15
24/1
Kỷ Hợi
|
16
25/1
Canh Tý
|
17
26/1
Tân Sửu
|
18
27/1
Nhâm Dần
|
19
28/1
Quí Mão
|
20
29/1
Giáp Thìn
|
21
1/2
Ất Tỵ
|
22
2/2
Bính Ngọ
|
23
3/2
Đinh Mùi
|
24
4/2
Mậu Thân
|
25
5/2
Kỷ Dậu
|
26
6/2
Canh Tuất
|
27
7/2
Tân Hợi
|
28
8/2
Nhâm Tý
|
||
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261