February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2153 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Nhâm Tý
|
02
10/1
Quí Sửu
|
03
11/1
Giáp Dần
|
04
12/1
Ất Mão
|
|||
05
13/1
Bính Thìn
|
06
14/1
Đinh Tỵ
|
07
15/1
Mậu Ngọ
|
08
16/1
Kỷ Mùi
|
09
17/1
Canh Thân
|
10
18/1
Tân Dậu
|
11
19/1
Nhâm Tuất
|
12
20/1
Quí Hợi
|
13
21/1
Giáp Tý
|
14
22/1
Ất Sửu
|
15
23/1
Bính Dần
|
16
24/1
Đinh Mão
|
17
25/1
Mậu Thìn
|
18
26/1
Kỷ Tỵ
|
19
27/1
Canh Ngọ
|
20
28/1
Tân Mùi
|
21
29/1
Nhâm Thân
|
22
30/1
Quí Dậu
|
23
1/2
Giáp Tuất
|
24
2/2
Ất Hợi
|
25
3/2
Bính Tý
|
26
4/2
Đinh Sửu
|
27
5/2
Mậu Dần
|
28
6/2
Kỷ Mão
|
||||
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163