February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2152 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Bính Ngọ
|
02
27/12
Đinh Mùi
|
03
28/12
Mậu Thân
|
04
29/12
Kỷ Dậu
|
05
1/1
Canh Tuất
|
06
2/1
Tân Hợi
|
|
07
3/1
Nhâm Tý
|
08
4/1
Quí Sửu
|
09
5/1
Giáp Dần
|
10
6/1
Ất Mão
|
11
7/1
Bính Thìn
|
12
8/1
Đinh Tỵ
|
13
9/1
Mậu Ngọ
|
14
10/1
Kỷ Mùi
|
15
11/1
Canh Thân
|
16
12/1
Tân Dậu
|
17
13/1
Nhâm Tuất
|
18
14/1
Quí Hợi
|
19
15/1
Giáp Tý
|
20
16/1
Ất Sửu
|
21
17/1
Bính Dần
|
22
18/1
Đinh Mão
|
23
19/1
Mậu Thìn
|
24
20/1
Kỷ Tỵ
|
25
21/1
Canh Ngọ
|
26
22/1
Tân Mùi
|
27
23/1
Nhâm Thân
|
28
24/1
Quí Dậu
|
29
25/1
Giáp Tuất
|
|||||
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162