February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2151 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Tân Sửu
|
02
16/12
Nhâm Dần
|
03
17/12
Quí Mão
|
04
18/12
Giáp Thìn
|
05
19/12
Ất Tỵ
|
06
20/12
Bính Ngọ
|
07
21/12
Đinh Mùi
|
08
22/12
Mậu Thân
|
09
23/12
Kỷ Dậu
|
10
24/12
Canh Tuất
|
11
25/12
Tân Hợi
|
12
26/12
Nhâm Tý
|
13
27/12
Quí Sửu
|
14
28/12
Giáp Dần
|
15
29/12
Ất Mão
|
16
1/1
Bính Thìn
|
17
2/1
Đinh Tỵ
|
18
3/1
Mậu Ngọ
|
19
4/1
Kỷ Mùi
|
20
5/1
Canh Thân
|
21
6/1
Tân Dậu
|
22
7/1
Nhâm Tuất
|
23
8/1
Quí Hợi
|
24
9/1
Giáp Tý
|
25
10/1
Ất Sửu
|
26
11/1
Bính Dần
|
27
12/1
Đinh Mão
|
28
13/1
Mậu Thìn
|
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161