February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2131 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Bính Thìn
|
02
5/1
Đinh Tỵ
|
03
6/1
Mậu Ngọ
|
04
7/1
Kỷ Mùi
|
|||
05
8/1
Canh Thân
|
06
9/1
Tân Dậu
|
07
10/1
Nhâm Tuất
|
08
11/1
Quí Hợi
|
09
12/1
Giáp Tý
|
10
13/1
Ất Sửu
|
11
14/1
Bính Dần
|
12
15/1
Đinh Mão
|
13
16/1
Mậu Thìn
|
14
17/1
Kỷ Tỵ
|
15
18/1
Canh Ngọ
|
16
19/1
Tân Mùi
|
17
20/1
Nhâm Thân
|
18
21/1
Quí Dậu
|
19
22/1
Giáp Tuất
|
20
23/1
Ất Hợi
|
21
24/1
Bính Tý
|
22
25/1
Đinh Sửu
|
23
26/1
Mậu Dần
|
24
27/1
Kỷ Mão
|
25
28/1
Canh Thìn
|
26
29/1
Tân Tỵ
|
27
1/2
Nhâm Ngọ
|
28
2/2
Quí Mùi
|
||||
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141