Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2140 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/7
Bính Tý
|
02
21/7
Đinh Sửu
|
03
22/7
Mậu Dần
|
04
23/7
Kỷ Mão
|
|||
05
24/7
Canh Thìn
|
06
25/7
Tân Tỵ
|
07
26/7
Nhâm Ngọ
|
08
27/7
Quí Mùi
|
09
28/7
Giáp Thân
|
10
29/7
Ất Dậu
|
11
1/8
Bính Tuất
|
12
2/8
Đinh Hợi
|
13
3/8
Mậu Tý
|
14
4/8
Kỷ Sửu
|
15
5/8
Canh Dần
|
16
6/8
Tân Mão
|
17
7/8
Nhâm Thìn
|
18
8/8
Quí Tỵ
|
19
9/8
Giáp Ngọ
|
20
10/8
Ất Mùi
|
21
11/8
Bính Thân
|
22
12/8
Đinh Dậu
|
23
13/8
Mậu Tuất
|
24
14/8
Kỷ Hợi
|
25
15/8
Canh Tý
|
26
16/8
Tân Sửu
|
27
17/8
Nhâm Dần
|
28
18/8
Quí Mão
|
29
19/8
Giáp Thìn
|
30
20/8
Ất Tỵ
|
||
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150