Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2131 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/7
Mậu Tý
|
02
11/7
Kỷ Sửu
|
|||||
03
12/7
Canh Dần
|
04
13/7
Tân Mão
|
05
14/7
Nhâm Thìn
|
06
15/7
Quí Tỵ
|
07
16/7
Giáp Ngọ
|
08
17/7
Ất Mùi
|
09
18/7
Bính Thân
|
10
19/7
Đinh Dậu
|
11
20/7
Mậu Tuất
|
12
21/7
Kỷ Hợi
|
13
22/7
Canh Tý
|
14
23/7
Tân Sửu
|
15
24/7
Nhâm Dần
|
16
25/7
Quí Mão
|
17
26/7
Giáp Thìn
|
18
27/7
Ất Tỵ
|
19
28/7
Bính Ngọ
|
20
29/7
Đinh Mùi
|
21
1/8
Mậu Thân
|
22
2/8
Kỷ Dậu
|
23
3/8
Canh Tuất
|
24
4/8
Tân Hợi
|
25
5/8
Nhâm Tý
|
26
6/8
Quí Sửu
|
27
7/8
Giáp Dần
|
28
8/8
Ất Mão
|
29
9/8
Bính Thìn
|
30
10/8
Đinh Tỵ
|
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141