Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2109 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Quí Tỵ
|
||||||
02
8/8
Giáp Ngọ
|
03
9/8
Ất Mùi
|
04
10/8
Bính Thân
|
05
11/8
Đinh Dậu
|
06
12/8
Mậu Tuất
|
07
13/8
Kỷ Hợi
|
08
14/8
Canh Tý
|
09
15/8
Tân Sửu
|
10
16/8
Nhâm Dần
|
11
17/8
Quí Mão
|
12
18/8
Giáp Thìn
|
13
19/8
Ất Tỵ
|
14
20/8
Bính Ngọ
|
15
21/8
Đinh Mùi
|
16
22/8
Mậu Thân
|
17
23/8
Kỷ Dậu
|
18
24/8
Canh Tuất
|
19
25/8
Tân Hợi
|
20
26/8
Nhâm Tý
|
21
27/8
Quí Sửu
|
22
28/8
Giáp Dần
|
23
29/8
Ất Mão
|
24
30/8
Bính Thìn
|
25
1/9
Đinh Tỵ
|
26
2/9
Mậu Ngọ
|
27
3/9
Kỷ Mùi
|
28
4/9
Canh Thân
|
29
5/9
Tân Dậu
|
30
6/9
Nhâm Tuất
|
||||||
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119