February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2291 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/1
Ất Mão
|
||||||
02
3/1
Bính Thìn
|
03
4/1
Đinh Tỵ
|
04
5/1
Mậu Ngọ
|
05
6/1
Kỷ Mùi
|
06
7/1
Canh Thân
|
07
8/1
Tân Dậu
|
08
9/1
Nhâm Tuất
|
09
10/1
Quí Hợi
|
10
11/1
Giáp Tý
|
11
12/1
Ất Sửu
|
12
13/1
Bính Dần
|
13
14/1
Đinh Mão
|
14
15/1
Mậu Thìn
|
15
16/1
Kỷ Tỵ
|
16
17/1
Canh Ngọ
|
17
18/1
Tân Mùi
|
18
19/1
Nhâm Thân
|
19
20/1
Quí Dậu
|
20
21/1
Giáp Tuất
|
21
22/1
Ất Hợi
|
22
23/1
Bính Tý
|
23
24/1
Đinh Sửu
|
24
25/1
Mậu Dần
|
25
26/1
Kỷ Mão
|
26
27/1
Canh Thìn
|
27
28/1
Tân Tỵ
|
28
29/1
Nhâm Ngọ
|
|
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301