February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2155 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Nhâm Tuất
|
02
1/1
Quí Hợi
|
|||||
03
2/1
Giáp Tý
|
04
3/1
Ất Sửu
|
05
4/1
Bính Dần
|
06
5/1
Đinh Mão
|
07
6/1
Mậu Thìn
|
08
7/1
Kỷ Tỵ
|
09
8/1
Canh Ngọ
|
10
9/1
Tân Mùi
|
11
10/1
Nhâm Thân
|
12
11/1
Quí Dậu
|
13
12/1
Giáp Tuất
|
14
13/1
Ất Hợi
|
15
14/1
Bính Tý
|
16
15/1
Đinh Sửu
|
17
16/1
Mậu Dần
|
18
17/1
Kỷ Mão
|
19
18/1
Canh Thìn
|
20
19/1
Tân Tỵ
|
21
20/1
Nhâm Ngọ
|
22
21/1
Quí Mùi
|
23
22/1
Giáp Thân
|
24
23/1
Ất Dậu
|
25
24/1
Bính Tuất
|
26
25/1
Đinh Hợi
|
27
26/1
Mậu Tý
|
28
27/1
Kỷ Sửu
|
||
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165