February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2123 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Giáp Tuất
|
02
7/1
Ất Hợi
|
03
8/1
Bính Tý
|
04
9/1
Đinh Sửu
|
05
10/1
Mậu Dần
|
06
11/1
Kỷ Mão
|
07
12/1
Canh Thìn
|
08
13/1
Tân Tỵ
|
09
14/1
Nhâm Ngọ
|
10
15/1
Quí Mùi
|
11
16/1
Giáp Thân
|
12
17/1
Ất Dậu
|
13
18/1
Bính Tuất
|
14
19/1
Đinh Hợi
|
15
20/1
Mậu Tý
|
16
21/1
Kỷ Sửu
|
17
22/1
Canh Dần
|
18
23/1
Tân Mão
|
19
24/1
Nhâm Thìn
|
20
25/1
Quí Tỵ
|
21
26/1
Giáp Ngọ
|
22
27/1
Ất Mùi
|
23
28/1
Bính Thân
|
24
29/1
Đinh Dậu
|
25
30/1
Mậu Tuất
|
26
1/2
Kỷ Hợi
|
27
2/2
Canh Tý
|
28
3/2
Tân Sửu
|
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133