Tử vi
12 con giáp
tử vi trọn đời
tử vi 12 con giáp
Sinh năm 206346 tuổi gì ? tuổi con gì ?
Sinh năm 206346 mệnh gì ?
Tính cách người mệnh Hỏa :
Người mạng Hỏa yêu thích hành động và thường nắm vai trò lãnh đạo. Họ lôi kéo người khác, thường là vào rắc rối, vì họ không ưa luật lệ và bất chấp hậu quả. Tích cực — người có óc canh tân, khôi hài và đam mê. Tiêu cực — nóng vội, lợi dụng người khác và không mấy quan tâm đến cảm xúc.
Vật tượng trưng cho mệnh Hỏa :Hình tượng mặt trời, nến đèn các loại tam giác, màu đỏ, vật dụng thủ công, tranh ảnh về mặt trời / lửa.
MỆNH HỎA HỢP XUNG VỚI MỆNH NÀO ?:- Ngũ hành Tương sinh như sau: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc. Như vậy người mệnh hỏa hợp với Mệnh Mộc và Mệnh Thổ - Ngũ hành tương khắc :Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc. Như vậy mệnh Hỏa khắc Mệnh Thủy, Mệnh Kim.
Mệnh Hỏa Trong Tự Nhiên :Chỉ mùa hè, lửa và sức nóng. Có thể đem lại ánh sáng, hơi ấm và hạnh phúc, hoặc có thể tuôn trào, bùng nổ và sự bạo tàn. Ở khía cạnh tích cực, Hỏa tiêu biểu cho danh dự và sự công bằng; ở khía cạnh tiêu cực, Hỏa tượng trưng cho tính gây hấn và chiến tranh.
Nam, Nữ sinh năm 206346 [Bính Dần] hợp hướng nào ?
Nam Giới (Mệnh Nam) sinh năm 206346 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây nam
Hướng Thiên y (Tốt): Tây bắc
Hướng Diên niên ( Tốt): Tây
Hướng Phục vị (Tốt): Đông bắc
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông nam
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Bắc
Hướng Lục sát (Xấu): Đông
Hướng Họa hại (Xấu): Nam
Nữ Giới (Mệnh Nữ) sinh năm 206346 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây bắc
Hướng Thiên y (Tốt): Tây nam
Hướng Diên niên ( Tốt): Đông bắc
Hướng Phục vị (Tốt): Tây
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Nam
Hướng Lục sát (Xấu): Đông nam
Hướng Họa hại (Xấu): Bắc
Hướng Sinh khí(Tốt): mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển. Hướng nhà tượng trưng cho sự hanh thông, thuận lợi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Hướng Thiên y(Tốt): Biểu trưng cho cát khí, nhận được nhiều tài lộc, may mắn, luôn có sự phù trợ của quý nhân.
Hướng Diên niên (Tốt Phước đức): Sự hòa thuận, êm đẹp trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình và công việc. Hoạt động dinh doanh cũng gặp nhiều tiến triển.
Hướng Phục vị(Tốt): Hóa giải những điều không may mắn, giúp cuộc sống luôn được thuận lợi, từ đó gặp nhiều may mắn.
Hướng tuyệt mệnh(Xấu): Mang nhiều hung khí, có ý nghĩa về sự chia lìa, bệnh tật và trắc trở. Đây là hướng nhà xấu nhất nên tránh.
Hướng Ngũ quỷ(Xấu): Dễ bị quấy rối bởi những điều không đâu, cuộc sống lận đận khó khăn. Cãi vả, thị phi là những điều khó tránh khỏi.
Hướng Lục sát(Xấu): Hướng về sự thiệt hại, mất mát, dễ bị đứt đoạn trong các mối quan hệ, bị trì hoãn công việc làm ăn.
Hướng Họa hại(Xấu): Mưu sự khó thành, dễ hao tài tán lộc, tình duyên trắc trở, dễ đối mặt với những điều không may mắn.
Sinh năm 206346 [Bính Dần] hợp màu gì ? đi xe màu gì ?
Màu bản mệnh (hợp): Tím, cam, đỏ, hồng
Màu tương sinh (hợp): Xanh lá cây
Cách màu sắc không hợp là :
Nam, Nữ sinh năm 206346 [Bính Dần] hợp tuổi gì ?
Chồng (Nam) sinh năm 206346 [Bính Dần] hợp với vợ (nữ giới) tuổi :
Nữ sinh năm 206341 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.Nữ sinh năm 206344 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206345 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206346 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 206347 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206350 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 206353 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206354 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206355 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 206356 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206359 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 206362 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206363 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206364 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 206365 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Vợ (Nữ) sinh năm 206346 [Bính Dần] hợp với Chồng (nam giới) tuổi :
Nam sinh năm 206349 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.Nam sinh năm 206348 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 206347 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 206346 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 206343 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 206340 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 206339 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 206338 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 206337 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 206334 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 206331 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 206330 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 206329 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 206328 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
206296 | 206356 | Bính Tý | Mệnh Thủy | Giản hạ thủy |
206295 | 206355 | Ất Hợi | Mệnh Hỏa | Sơn đầu hỏa |
206294 | 206354 | Giáp Tuất | Mệnh Hỏa | Sơn đầu hỏa |
206293 | 206353 | Quý Dậu | Mệnh Kim | Kiếm phong kim |
206292 | 206352 | Nhâm Thân | Mệnh Kim | Kiếm phong kim |
206291 | 206351 | Tân Mùi | Mệnh Thổ | Lộ bàng thổ |
206290 | 206350 | Canh Ngọ | Mệnh Thổ | Lộ bàng thổ |
206289 | 206349 | Kỷ Tỵ | Mệnh Mộc | Đại lâm mộc |
206288 | 206348 | Mậu Thìn | Mệnh Mộc | Đại lâm mộc |
206287 | 206347 | Đinh Mão | Mệnh Hỏa | Lô trung hỏa |
206286 | 206346 | Bính Dần | Mệnh Hỏa | Lô trung hỏa |
206285 | 206345 | Ất Sửu | Mệnh Kim | Hải trung kim |
206284 | 206344 | Giáp Tý | Mệnh Kim | Hải trung kim |
206283 | 206343 | Quý Hợi | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
206282 | 206342 | Nhâm Tuất | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
206281 | 206341 | Tân Dậu | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
206280 | 206340 | Canh Thân | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
206279 | 206339 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206278 | 206338 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206277 | 206337 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
206276 | 206336 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
206275 | 206335 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
206274 | 206334 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
206273 | 206333 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
206272 | 206332 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
206271 | 206331 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
206270 | 206330 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
206269 | 206329 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
206268 | 206328 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
206267 | 206327 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
206266 | 206326 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
206265 | 206325 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
206264 | 206324 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
206263 | 206323 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
206262 | 206322 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
206261 | 206321 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
206260 | 206320 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
206259 | 206319 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
206258 | 206318 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
206257 | 206317 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
206256 | 206316 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
206255 | 206315 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
206254 | 206314 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
206253 | 206313 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
206252 | 206312 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
206251 | 206311 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
206250 | 206310 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
206249 | 206309 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
206248 | 206308 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
206247 | 206307 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
206246 | 206306 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
206245 | 206305 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
206244 | 206304 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
206243 | 206303 | Quý Mùi | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
206242 | 206302 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
206241 | 206301 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
206240 | 206300 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
206239 | 206299 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206238 | 206298 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206237 | 206297 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
- Lịch vạn niên 206336
- Lịch vạn niên 206337
- Lịch vạn niên 206338
- Lịch vạn niên 206339
- Lịch vạn niên 206340
- Lịch vạn niên 206341
- Lịch vạn niên 206342
- Lịch vạn niên 206343
- Lịch vạn niên 206344
- Lịch vạn niên 206345
- Lịch vạn niên 206346
- Lịch vạn niên 206347
- Lịch vạn niên 206348
- Lịch vạn niên 206349
- Lịch vạn niên 206350
- Lịch vạn niên 206351
- Lịch vạn niên 206352
- Lịch vạn niên 206353
- Lịch vạn niên 206354
- Lịch vạn niên 206355
- Lịch vạn niên 206356