• Xem lịch Tháng 9 năm 1966

    08:38:38
  • Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
    Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).

    Lịch vạn niên tháng 09 năm 1966

    Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
    01
    17/7
    Quí Hợi
    02
    18/7
    Giáp Tý
    03
    19/7
    Ất Sửu
    04
    20/7
    Bính Dần
    05
    21/7
    Đinh Mão
    06
    22/7
    Mậu Thìn
    07
    23/7
    Kỷ Tỵ
    08
    24/7
    Canh Ngọ
    09
    25/7
    Tân Mùi
    10
    26/7
    Nhâm Thân
    11
    27/7
    Quí Dậu
    12
    28/7
    Giáp Tuất
    13
    29/7
    Ất Hợi
    14
    30/7
    Bính Tý
    15
    1/8
    Đinh Sửu
    16
    2/8
    Mậu Dần
    17
    3/8
    Kỷ Mão
    18
    4/8
    Canh Thìn
    19
    5/8
    Tân Tỵ
    20
    6/8
    Nhâm Ngọ
    21
    7/8
    Quí Mùi
    22
    8/8
    Giáp Thân
    23
    9/8
    Ất Dậu
    24
    10/8
    Bính Tuất
    25
    11/8
    Đinh Hợi
    26
    12/8
    Mậu Tý
    27
    13/8
    Kỷ Sửu
    28
    14/8
    Canh Dần
    29
    15/8
    Tân Mão
    30
    16/8
    Nhâm Thìn
    Ngày hoàng đạo
    Ngày hắc đạo
    Hiển thị ngày Can Chi
    Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!