• Xem lịch Tháng 10 năm 1814

    05:56:52
  • Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
    Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.

    Lịch vạn niên tháng 10 năm 1814

    Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
    01
    18/8
    Bính Tý
    02
    19/8
    Đinh Sửu
    03
    20/8
    Mậu Dần
    04
    21/8
    Kỷ Mão
    05
    22/8
    Canh Thìn
    06
    23/8
    Tân Tỵ
    07
    24/8
    Nhâm Ngọ
    08
    25/8
    Quí Mùi
    09
    26/8
    Giáp Thân
    10
    27/8
    Ất Dậu
    11
    28/8
    Bính Tuất
    12
    29/8
    Đinh Hợi
    13
    1/9
    Mậu Tý
    14
    2/9
    Kỷ Sửu
    15
    3/9
    Canh Dần
    16
    4/9
    Tân Mão
    17
    5/9
    Nhâm Thìn
    18
    6/9
    Quí Tỵ
    19
    7/9
    Giáp Ngọ
    20
    8/9
    Ất Mùi
    21
    9/9
    Bính Thân
    22
    10/9
    Đinh Dậu
    23
    11/9
    Mậu Tuất
    24
    12/9
    Kỷ Hợi
    25
    13/9
    Canh Tý
    26
    14/9
    Tân Sửu
    27
    15/9
    Nhâm Dần
    28
    16/9
    Quí Mão
    29
    17/9
    Giáp Thìn
    30
    18/9
    Ất Tỵ
    31
    19/9
    Bính Ngọ
    Ngày hoàng đạo
    Ngày hắc đạo
    Hiển thị ngày Can Chi
    Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!