• Xem lịch Tháng 09 năm 1833

    04:12:08
  • Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
    Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).

    Lịch vạn niên tháng 09 năm 1833

    Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
    01
    18/7
    Bính Tuất
    02
    19/7
    Đinh Hợi
    03
    20/7
    Mậu Tý
    04
    21/7
    Kỷ Sửu
    05
    22/7
    Canh Dần
    06
    23/7
    Tân Mão
    07
    24/7
    Nhâm Thìn
    08
    25/7
    Quí Tỵ
    09
    26/7
    Giáp Ngọ
    10
    27/7
    Ất Mùi
    11
    28/7
    Bính Thân
    12
    29/7
    Đinh Dậu
    13
    30/7
    Mậu Tuất
    14
    1/8
    Kỷ Hợi
    15
    2/8
    Canh Tý
    16
    3/8
    Tân Sửu
    17
    4/8
    Nhâm Dần
    18
    5/8
    Quí Mão
    19
    6/8
    Giáp Thìn
    20
    7/8
    Ất Tỵ
    21
    8/8
    Bính Ngọ
    22
    9/8
    Đinh Mùi
    23
    10/8
    Mậu Thân
    24
    11/8
    Kỷ Dậu
    25
    12/8
    Canh Tuất
    26
    13/8
    Tân Hợi
    27
    14/8
    Nhâm Tý
    28
    15/8
    Quí Sửu
    29
    16/8
    Giáp Dần
    30
    17/8
    Ất Mão
    Ngày hoàng đạo
    Ngày hắc đạo
    Hiển thị ngày Can Chi
    Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!