February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1818 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Ất Mùi
|
||||||
02
27/12
Bính Thân
|
03
28/12
Đinh Dậu
|
04
29/12
Mậu Tuất
|
05
1/1
Kỷ Hợi
|
06
2/1
Canh Tý
|
07
3/1
Tân Sửu
|
08
4/1
Nhâm Dần
|
09
5/1
Quí Mão
|
10
6/1
Giáp Thìn
|
11
7/1
Ất Tỵ
|
12
8/1
Bính Ngọ
|
13
9/1
Đinh Mùi
|
14
10/1
Mậu Thân
|
15
11/1
Kỷ Dậu
|
16
12/1
Canh Tuất
|
17
13/1
Tân Hợi
|
18
14/1
Nhâm Tý
|
19
15/1
Quí Sửu
|
20
16/1
Giáp Dần
|
21
17/1
Ất Mão
|
22
18/1
Bính Thìn
|
23
19/1
Đinh Tỵ
|
24
20/1
Mậu Ngọ
|
25
21/1
Kỷ Mùi
|
26
22/1
Canh Thân
|
27
23/1
Tân Dậu
|
28
24/1
Nhâm Tuất
|
|
- Lịch vạn niên 1808
- Lịch vạn niên 1809
- Lịch vạn niên 1810
- Lịch vạn niên 1811
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828