February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2026 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/12
Bính Ngọ
|
||||||
02
15/12
Đinh Mùi
|
03
16/12
Mậu Thân
|
04
17/12
Kỷ Dậu
|
05
18/12
Canh Tuất
|
06
19/12
Tân Hợi
|
07
20/12
Nhâm Tý
|
08
21/12
Quí Sửu
|
09
22/12
Giáp Dần
|
10
23/12
Ất Mão
|
11
24/12
Bính Thìn
|
12
25/12
Đinh Tỵ
|
13
26/12
Mậu Ngọ
|
14
27/12
Kỷ Mùi
|
15
28/12
Canh Thân
|
16
29/12
Tân Dậu
|
17
1/1
Nhâm Tuất
|
18
2/1
Quí Hợi
|
19
3/1
Giáp Tý
|
20
4/1
Ất Sửu
|
21
5/1
Bính Dần
|
22
6/1
Đinh Mão
|
23
7/1
Mậu Thìn
|
24
8/1
Kỷ Tỵ
|
25
9/1
Canh Ngọ
|
26
10/1
Tân Mùi
|
27
11/1
Nhâm Thân
|
28
12/1
Quí Dậu
|
|
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036