Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2294 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Quí Mão
|
02
12/7
Giáp Thìn
|
|||||
03
13/7
Ất Tỵ
|
04
14/7
Bính Ngọ
|
05
15/7
Đinh Mùi
|
06
16/7
Mậu Thân
|
07
17/7
Kỷ Dậu
|
08
18/7
Canh Tuất
|
09
19/7
Tân Hợi
|
10
20/7
Nhâm Tý
|
11
21/7
Quí Sửu
|
12
22/7
Giáp Dần
|
13
23/7
Ất Mão
|
14
24/7
Bính Thìn
|
15
25/7
Đinh Tỵ
|
16
26/7
Mậu Ngọ
|
17
27/7
Kỷ Mùi
|
18
28/7
Canh Thân
|
19
29/7
Tân Dậu
|
20
1/8
Nhâm Tuất
|
21
2/8
Quí Hợi
|
22
3/8
Giáp Tý
|
23
4/8
Ất Sửu
|
24
5/8
Bính Dần
|
25
6/8
Đinh Mão
|
26
7/8
Mậu Thìn
|
27
8/8
Kỷ Tỵ
|
28
9/8
Canh Ngọ
|
29
10/8
Tân Mùi
|
30
11/8
Nhâm Thân
|
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304