Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1845 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/7
Kỷ Sửu
|
02
1/8
Canh Dần
|
03
2/8
Tân Mão
|
04
3/8
Nhâm Thìn
|
05
4/8
Quí Tỵ
|
06
5/8
Giáp Ngọ
|
07
6/8
Ất Mùi
|
08
7/8
Bính Thân
|
09
8/8
Đinh Dậu
|
10
9/8
Mậu Tuất
|
11
10/8
Kỷ Hợi
|
12
11/8
Canh Tý
|
13
12/8
Tân Sửu
|
14
13/8
Nhâm Dần
|
15
14/8
Quí Mão
|
16
15/8
Giáp Thìn
|
17
16/8
Ất Tỵ
|
18
17/8
Bính Ngọ
|
19
18/8
Đinh Mùi
|
20
19/8
Mậu Thân
|
21
20/8
Kỷ Dậu
|
22
21/8
Canh Tuất
|
23
22/8
Tân Hợi
|
24
23/8
Nhâm Tý
|
25
24/8
Quí Sửu
|
26
25/8
Giáp Dần
|
27
26/8
Ất Mão
|
28
27/8
Bính Thìn
|
29
28/8
Đinh Tỵ
|
30
29/8
Mậu Ngọ
|
|||||
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855