Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1838 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/7
Nhâm Tý
|
02
14/7
Quí Sửu
|
|||||
03
15/7
Giáp Dần
|
04
16/7
Ất Mão
|
05
17/7
Bính Thìn
|
06
18/7
Đinh Tỵ
|
07
19/7
Mậu Ngọ
|
08
20/7
Kỷ Mùi
|
09
21/7
Canh Thân
|
10
22/7
Tân Dậu
|
11
23/7
Nhâm Tuất
|
12
24/7
Quí Hợi
|
13
25/7
Giáp Tý
|
14
26/7
Ất Sửu
|
15
27/7
Bính Dần
|
16
28/7
Đinh Mão
|
17
29/7
Mậu Thìn
|
18
30/7
Kỷ Tỵ
|
19
1/8
Canh Ngọ
|
20
2/8
Tân Mùi
|
21
3/8
Nhâm Thân
|
22
4/8
Quí Dậu
|
23
5/8
Giáp Tuất
|
24
6/8
Ất Hợi
|
25
7/8
Bính Tý
|
26
8/8
Đinh Sửu
|
27
9/8
Mậu Dần
|
28
10/8
Kỷ Mão
|
29
11/8
Canh Thìn
|
30
12/8
Tân Tỵ
|
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848