Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1835 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/7
Bính Thân
|
02
10/7
Đinh Dậu
|
03
11/7
Mậu Tuất
|
04
12/7
Kỷ Hợi
|
05
13/7
Canh Tý
|
06
14/7
Tân Sửu
|
|
07
15/7
Nhâm Dần
|
08
16/7
Quí Mão
|
09
17/7
Giáp Thìn
|
10
18/7
Ất Tỵ
|
11
19/7
Bính Ngọ
|
12
20/7
Đinh Mùi
|
13
21/7
Mậu Thân
|
14
22/7
Kỷ Dậu
|
15
23/7
Canh Tuất
|
16
24/7
Tân Hợi
|
17
25/7
Nhâm Tý
|
18
26/7
Quí Sửu
|
19
27/7
Giáp Dần
|
20
28/7
Ất Mão
|
21
29/7
Bính Thìn
|
22
1/8
Đinh Tỵ
|
23
2/8
Mậu Ngọ
|
24
3/8
Kỷ Mùi
|
25
4/8
Canh Thân
|
26
5/8
Tân Dậu
|
27
6/8
Nhâm Tuất
|
28
7/8
Quí Hợi
|
29
8/8
Giáp Tý
|
30
9/8
Ất Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845