Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2298 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Giáp Tý
|
02
26/7
Ất Sửu
|
03
27/7
Bính Dần
|
04
28/7
Đinh Mão
|
|||
05
29/7
Mậu Thìn
|
06
1/8
Kỷ Tỵ
|
07
2/8
Canh Ngọ
|
08
3/8
Tân Mùi
|
09
4/8
Nhâm Thân
|
10
5/8
Quí Dậu
|
11
6/8
Giáp Tuất
|
12
7/8
Ất Hợi
|
13
8/8
Bính Tý
|
14
9/8
Đinh Sửu
|
15
10/8
Mậu Dần
|
16
11/8
Kỷ Mão
|
17
12/8
Canh Thìn
|
18
13/8
Tân Tỵ
|
19
14/8
Nhâm Ngọ
|
20
15/8
Quí Mùi
|
21
16/8
Giáp Thân
|
22
17/8
Ất Dậu
|
23
18/8
Bính Tuất
|
24
19/8
Đinh Hợi
|
25
20/8
Mậu Tý
|
26
21/8
Kỷ Sửu
|
27
22/8
Canh Dần
|
28
23/8
Tân Mão
|
29
24/8
Nhâm Thìn
|
30
25/8
Quí Tỵ
|
||
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308