Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2296 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Giáp Dần
|
02
5/8
Ất Mão
|
03
6/8
Bính Thìn
|
04
7/8
Đinh Tỵ
|
05
8/8
Mậu Ngọ
|
06
9/8
Kỷ Mùi
|
|
07
10/8
Canh Thân
|
08
11/8
Tân Dậu
|
09
12/8
Nhâm Tuất
|
10
13/8
Quí Hợi
|
11
14/8
Giáp Tý
|
12
15/8
Ất Sửu
|
13
16/8
Bính Dần
|
14
17/8
Đinh Mão
|
15
18/8
Mậu Thìn
|
16
19/8
Kỷ Tỵ
|
17
20/8
Canh Ngọ
|
18
21/8
Tân Mùi
|
19
22/8
Nhâm Thân
|
20
23/8
Quí Dậu
|
21
24/8
Giáp Tuất
|
22
25/8
Ất Hợi
|
23
26/8
Bính Tý
|
24
27/8
Đinh Sửu
|
25
28/8
Mậu Dần
|
26
29/8
Kỷ Mão
|
27
30/8
Canh Thìn
|
28
1/9
Tân Tỵ
|
29
2/9
Nhâm Ngọ
|
30
3/9
Quí Mùi
|
||||
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306