Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2051 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Kỷ Sửu
|
02
28/7
Canh Dần
|
03
29/7
Tân Mão
|
||||
04
30/7
Nhâm Thìn
|
05
1/8
Quí Tỵ
|
06
2/8
Giáp Ngọ
|
07
3/8
Ất Mùi
|
08
4/8
Bính Thân
|
09
5/8
Đinh Dậu
|
10
6/8
Mậu Tuất
|
11
7/8
Kỷ Hợi
|
12
8/8
Canh Tý
|
13
9/8
Tân Sửu
|
14
10/8
Nhâm Dần
|
15
11/8
Quí Mão
|
16
12/8
Giáp Thìn
|
17
13/8
Ất Tỵ
|
18
14/8
Bính Ngọ
|
19
15/8
Đinh Mùi
|
20
16/8
Mậu Thân
|
21
17/8
Kỷ Dậu
|
22
18/8
Canh Tuất
|
23
19/8
Tân Hợi
|
24
20/8
Nhâm Tý
|
25
21/8
Quí Sửu
|
26
22/8
Giáp Dần
|
27
23/8
Ất Mão
|
28
24/8
Bính Thìn
|
29
25/8
Đinh Tỵ
|
30
26/8
Mậu Ngọ
|
|
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061