Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1998 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Tân Hợi
|
02
12/7
Nhâm Tý
|
03
13/7
Quí Sửu
|
04
14/7
Giáp Dần
|
05
15/7
Ất Mão
|
06
16/7
Bính Thìn
|
|
07
17/7
Đinh Tỵ
|
08
18/7
Mậu Ngọ
|
09
19/7
Kỷ Mùi
|
10
20/7
Canh Thân
|
11
21/7
Tân Dậu
|
12
22/7
Nhâm Tuất
|
13
23/7
Quí Hợi
|
14
24/7
Giáp Tý
|
15
25/7
Ất Sửu
|
16
26/7
Bính Dần
|
17
27/7
Đinh Mão
|
18
28/7
Mậu Thìn
|
19
29/7
Kỷ Tỵ
|
20
30/7
Canh Ngọ
|
21
1/8
Tân Mùi
|
22
2/8
Nhâm Thân
|
23
3/8
Quí Dậu
|
24
4/8
Giáp Tuất
|
25
5/8
Ất Hợi
|
26
6/8
Bính Tý
|
27
7/8
Đinh Sửu
|
28
8/8
Mậu Dần
|
29
9/8
Kỷ Mão
|
30
10/8
Canh Thìn
|
||||
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990
- Lịch vạn niên 1991
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997
- Lịch vạn niên 1998
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008