Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1980 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Đinh Sửu
|
02
23/7
Mậu Dần
|
03
24/7
Kỷ Mão
|
04
25/7
Canh Thìn
|
05
26/7
Tân Tỵ
|
06
27/7
Nhâm Ngọ
|
07
28/7
Quí Mùi
|
08
29/7
Giáp Thân
|
09
1/8
Ất Dậu
|
10
2/8
Bính Tuất
|
11
3/8
Đinh Hợi
|
12
4/8
Mậu Tý
|
13
5/8
Kỷ Sửu
|
14
6/8
Canh Dần
|
15
7/8
Tân Mão
|
16
8/8
Nhâm Thìn
|
17
9/8
Quí Tỵ
|
18
10/8
Giáp Ngọ
|
19
11/8
Ất Mùi
|
20
12/8
Bính Thân
|
21
13/8
Đinh Dậu
|
22
14/8
Mậu Tuất
|
23
15/8
Kỷ Hợi
|
24
16/8
Canh Tý
|
25
17/8
Tân Sửu
|
26
18/8
Nhâm Dần
|
27
19/8
Quí Mão
|
28
20/8
Giáp Thìn
|
29
21/8
Ất Tỵ
|
30
22/8
Bính Ngọ
|
|||||
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990